HỒ SƠ KINH NGHIỆM
CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ VÀ ĐANG THỰC HIỆN
I-CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP:
TT |
Tên công trình |
Gía trị dự án (106đồng) |
Thời gian thực hiện |
1 |
Nhà xưởng sản xuất khu công nghiệp Đại An -Hải Dương |
4.131 |
1 năm |
2 |
Cống dẫn dòng Thủy điện Tuyên Quang |
14.035 |
1 năm |
3 |
Xây dựng cống dẫn dòng và một số hạng mục thuộc công trình thủy
điện Bản Vẽ, Nghệ An |
37.200 |
3 năm |
4 |
Nhà máy xi măng Hạ Long:-KCN Hiệp Phước-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh:
Thi công khoan cọc nhồi, cọc đóng và cọc ép |
199.026 |
2 năm |
5 |
Thi công san lấp nền móng công trình KCN Quế Võ tỉnh Bắc Ninh |
4.560 |
Năm 2009
|
II-CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG:
TT |
Tên công trình |
Gía trị dự án (106đồng) |
Thời gian thực hiện |
1 |
Khoan cọc nhồi công trình CT4 Booyoung – Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
51.770 |
3 tháng |
2 |
Tường dẫn, tường vây công trình CT7 Booyoung – Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
10.875 |
3 tháng |
3 |
Khoan cọc nhồi công trình – Khu đô thị Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
27.000 |
5 tháng |
4 |
Khoan cọc nhồi Chung cư quốc tế CT7 – Booyoung tại Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
16.000 |
2 tháng |
5 |
Thi công cọc cừ chung cư – CT2,3,5,6 B/L Booyoung International, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
3.300 |
4 tháng |
6 |
Cọc khoan nhồi và thử tải nén tĩnh các chung cư CT 2, 3, 5, 6 B/L Booyoung International |
7.000 |
3 tháng |
7 |
Nhà A2 – Dự án khu nhà ở để bán (29 tầng) |
327.586 |
2 năm |
8 |
Dự án siêu thị cao ốc văn phòng số 2 Nguyễn Tri Phương-Thành phố Huế |
17.286 |
2 năm |
9 |
Hệ thống hầm băng đường Hà Nội-Thành phố Huế |
1.800 |
1 năm |
10 |
Xây lắp Nhà ký túc xá và hạ tầng kỹ thuật Trường THKT in Hà Nội |
5.290 |
1 năm |
11 |
Dự án cơ sở nghiên cứu Viện Công nghệ môi trường -18 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
18.144 |
2 năm |
12 |
Toà nhà HABICO – Phạm Văn Đồng-Hà Nội |
8.456 |
1 năm |
13 | Chung cư CT1, CT3 Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
13.442 |
1 năm |
14 |
Tòa nhà trung tâm Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam – 18 Hoàng Quốc Việt – Hà Nội |
64.623 |
2 năm |
15 |
Tòa nhà CT7 – Khu đô thị Dương Nội-Hà Đông-Hà Nội |
49.297 |
60 ngày |
16 |
Trung tâm thương mại văn phòng cao cấp HoGuom Plaza, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
118.020 |
330 ngày |
17 |
Tòa nhà CT8 – Khu đô thị Dương Nội-Hà Đông-Hà Nội |
51.422 |
75 ngày |
18 |
Trụ sở Công an Quận Long Biên-Hà Nội |
42.128 |
520 ngày |
19 |
Tòa nhà Viện kỹ thuật nhiệt đới-18 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
32.000 |
440 ngày |
20 |
Dự án cải tạo trường Tiểu học Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
21.544 |
270 ngày |
21 |
Khoan cọc nhồi công trình Posco – KCN Bắc An Khánh – Hà Nội |
16.707 |
6 tháng |
III-CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG:
TT |
Tên công trình |
Gía trị dự án (106đồng) |
Thời gian thực hiện |
1 |
Cầu Quảng Hải, Quảng Bình |
1.822 |
1 năm |
2 |
Thi công đường cửa ô vào tỉnh Thái Nguyên-khu vực cầu Đa Phúc, quốc lộ 3 |
15.269 |
60 ngày |
3 |
Thi công đường vận hành VH1-Thủy điện Nậm Ngần-Hà Giang |
21.589 |
10 tháng |
4 |
Thi công đường vận hành VH-Thủy điện Nậm An-Hà Giang |
18.178 |
8 tháng |
5 |
Thi công đường vận hành VH1-Thủy điện Nho Quế 3-Hà Giang |
23.046 |
16 tháng |
IV-CÁC DỰ ÁN CÔNG TY LÀM CHỦ ĐẦU TƯ:
TT |
Tên công trình |
Gía trị dự án (106đồng) |
Thời gian thực hiện |
1 |
Tòa nhà SICO số 268 Trung Kính-Hà Nội |
106.000 |
2 năm |
2 |
Tòa nhà SICO –Mỹ Đình-Từ Liêm-Hà Nội |
34.200 |
2 năm |
3 |
Dự án Tòa nhà văn phòng Công ty, dịch vụ, nhà ở tái định cư và kinh doanh. Số 5-Lạc Long Quân-Cầu Giấy-Hà Nội |
400.000 |
2,5 năm |
4 |
Trạm bê tông:
-Mỹ Đình-Hà Nội -Quốc Oai – Hà Nội -Bản Vẽ-Nghệ An -Dạ Lê-Thành phố Huế -Bình Điền- Thừa Thiên Huế -Hiệp Phước- Thành phố Hồ Chí Minh |
25.000 |
5 năm |
5 |
Khu công nghiệp, đô thị và dịch vụ Yên Phong II, Bắc Ninh |
2.600.000 |
5 năm |
6 |
Khu công nghiệp Quốc Tuấn-An Bình-Nam Sách-Hải Dương quy mô 180 ha |
930.000 |
5 năm |
7 |
Khu công nghiệp Kim Bảng-Hà Nam quy mô 300 ha |
1.500.000 |
5 năm |
8 |
Dự án khu công nghiệp An Nhựt Tân 2,Tân Trụ, Long An quy mô 158 ha |
1.200.000 |
5 năm |
9 |
Trung tâm thương mại Đồng Khởi: khu phố III-Đường Đồng Khởi-Biên Hòa-Đồng Nai |
98.000 |
3 năm |
10 |
Trung tâm thương mại tổng hợp SODONA: số 260B Phạm Văn Thuận-Biên Hòa-Đồng Nai |
58.000 |
2 năm |
11 |
Khu nhà ở tái định cư tại Long An, quy mô 26 ha |
145.000 |
1,5 năm |
12 |
Khách sạn và nhà ở-Phường Vũ Ninh-TP Bắc Ninh |
58.900 |
2 năm |